Có 2 kết quả:
仰卧起坐 yǎng wò qǐ zuò ㄧㄤˇ ㄨㄛˋ ㄑㄧˇ ㄗㄨㄛˋ • 仰臥起坐 yǎng wò qǐ zuò ㄧㄤˇ ㄨㄛˋ ㄑㄧˇ ㄗㄨㄛˋ
yǎng wò qǐ zuò ㄧㄤˇ ㄨㄛˋ ㄑㄧˇ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sit-up (physical exercise)
Bình luận 0
yǎng wò qǐ zuò ㄧㄤˇ ㄨㄛˋ ㄑㄧˇ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sit-up (physical exercise)
Bình luận 0